Có 2 kết quả:
輝綠岩 huī lǜ yán ㄏㄨㄟ ㄧㄢˊ • 辉绿岩 huī lǜ yán ㄏㄨㄟ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diabase (geology)
(2) dolerite
(2) dolerite
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diabase (geology)
(2) dolerite
(2) dolerite
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh